TT | Họ và tên | Đơn vị |
|
Tô Văn Quảng | YHCTK6 |
|
Ngô Xuân Núi | YHCTK6 |
|
Hoàng Thị Hà | YHCTK7 |
|
Phạm Thị Kiều Oanh | YHCTK7 |
|
Đinh Ngọc Cao | LTK49A |
|
Phạm Thị Hòa | LTK49A |
|
Hoàng Hồng Vân | LTK49B |
|
Nguyễn Xuân Hào | K42F |
|
Đinh Công Minh | K42F |
|
Nguyễn Văn Thùy | LTK50A |
|
Nguyễn Thị Ngọc | LTK50A |
|
Nguyễn Lưu Quế | K42E |
|
Giang Mạnh Hùng | K42E |
|
Bùi Thanh Oai | K42H |
|
Nguyễn Ngọc Linh | K42H |
|
Nguyễn Xuân Việt | LT K48B |
|
Nguyễn Thị Quỳnh | LT K48B |
|
Bùi Phương Thảo | LT K50B |
|
Nguyễn Phương Thanh | LT K50B |
|
Nguyễn Ngọc Thanh | K42D |
|
Nguyễn Thị Hồng | K42D |
|
Mai Văn Linh | LT K50D |
|
Phan Anh Tú | LT K50D |
|
Trần Anh Tú | YHCTK7B |
|
Lê Thị Chinh | YHCTK7B |
|
Hồ Thanh Tùng | K42F |
|
Đinh Thị Hải | YHCTK7A |
|
Hà Thị Tú Anh | YHCTK7A |
|
Nguyễn Thị My | K42H |
|
Lương Khí Kiệu | K42E |
|
Nguyễn Mạnh Cường | YHCTK8 |
|
Nguyễn Đăng Nguyên | YHCTK9 |
|
Lê Thị Dung | K43C |
|
Quách Trọng Huế | K43C |
|
Phạm Trung Anh | YHDPK7 |
|
Mào Yến Giang | K43H |
|
Hoàng Thị Thanh Tâm | K43H |
|
Nguyễn Thị Huyền Trang | YHCTK8 |
|
Phạm Đình Giáo | YHCTK8 |
|
Bùi Đức Thuật | YHDPK7 |
|
Nguyễn Thị Vân Anh | K43G |
|
Đỗ Hữu Hưng | K43G |
|
Phạm Nhất Sinh | YHDPK7 |
|
Nguyễn Thị Hải Phương | ĐH Dược K8 |
|
Trần Thị Quỳnh Diệp | ĐH Dược K8 |
|
Quách Ngọc Thúy | CNĐDK10B |
|
Đinh Thị Ngọc Hà | CNĐDK10B |
|
Đỗ Mạnh Tiến | YHDPK7 |
|
Vũ Minh Hoàng | K43E |
|
Ngô Minh Hải | YHDPK7 |
|
Bùi Việt Trung | YHDPK7 |
|
Đỗ Văn Hà | YHDPK7 |
|
Phạm Thị Thương | K44A |
|
Linh Thị Diệu Hiền | K44D |
|
Sùng Thiện Lý | K44D |
|
Hù Cố Chăm | K44K |
|
Nguyễn Quỳnh Trang | K44B |
|
Nguyễn Thị Phương Loan | K44C |
|
Lương Tuấn Lực | K44C |
|
Trần Nguyệt Phương Hoa | K44G |
|
Trần Văn Hưởng | K44G |
|
Lê Thị Thế | K44I |
|
Vũ Xuân Mạnh | K44I |
|
Trần Thị Vân Anh | YTCCK2 |
|
Bùi Văn Thưởng | YTCCK2 |
|
Vũ Thị Lan | YTCCK2 |
|
Nguyễn Thị Quyên | K44B |
|
Đỗ Thị Huế | K44B |
|
Phạm Thị Nhung | CNĐDK9B |
|
Lê Sỹ Bình | K44A |
|
Phạm Thị Quỳnh | K44A |
|
Nguyễn Thị Thu Hà | YTCCK2 |
|
Vũ Quang Sơn | YHCTK9 |
|
Lương Huyền Ly | YHCTK9 |
|
Nguyễn Thị Dung | CNĐDK9B |
|
Lê Thị Thu Hiền | CNĐDK9B |
|
Thào A Pó | K44G |
|
Trịnh Mai Trang | K44A |
|
Nguyễn Thị Trà | CNĐDK9A |
|
Trần Thị Yến | CNĐDK9A |
|
Lê Khánh Hòa | K44E |
|
Trịnh Đình Tuấn Anh | K44E |
|
Đinh Anh Tuấn | YHCTK9 |
|
Đặng Thị Thu Thủy | K44G |
|
Nguyễn Thị Quỳnh | K44E |
|
Đào Ngọc Duy | K44G |
|
Trần Tuấn Linh | YTCCK2 |
|
Vũ Linh Huệ | ĐH Dược K9 |
|
Nguyễn Thị Lan Anh | YHCTK10 |
|
Đinh Hải Sơn | YHCTK10 |
|
Đỗ Thị Ngọc Hà | CNĐDK10A |
|
Cao Thị Hậu | CNĐDK10A |
|
Liễu Thị Tố Trinh | K45I |
|
Trương Thị Linh Anh | K45E |
|
Lê Giang Nam | K45H |
|
Phùng Thị Anh Thư | K45H |
|
Nguyễn Văn Bình | YHDPK9 |
|
Hoàng Thái Ngọc | YHDPK9 |
|
Đào Thị Thu Trang | YHDPK9 |
|
Hoàng Thị Nhật Lệ | ĐH Dược K10 |
|
Mai Thị Ánh Nguyệt | ĐH Dược K10 |
|
Vũ Hoàng Hiệp | K45K |
|
Lê Thị Vân Anh | K45K |
|
Vũ Hồng Khanh | K45I |
|
Lê Viết Gia | K45C |
|
Nhâm Thị Thương | YTCCK3 |
|
Doãn Thị Ngọc Anh | YTCCK3 |
|
Trịnh Thị Thúy | K45B |
|
Vũ Thành Lâm | K45B |
|
Lê Thị Phương Thảo | K45A |
|
Trần Thị Thu Hằng | K45A |
|
Trần Thị Hằng | K45E |
|
Nguyễn Thị Phương | K45E |
|
Bùi Thu Huyền | YHDPK9 |
|
Phạm Thị Phương | YHDPK9 |
|
Lê Thị Minh Hòa | YHDPK9 |
|
Lê Thị Thương | K45F |
|
Hà Thị Thắm | K45F |
|
Nguyễn Thị Linh | YHCTK10 |
|
Đinh Đình Kiên | K45K |
|
Phan Đắc Bình | K45K |
|
Phạm Thu Hiền | YHCTK10 |
|
Bùi Thanh Sơn | K46B |
|
Phạm Đình Diệu | K46E |
|
Phùng Thị Bích | CNĐDK11C |
|
Mai Thị Phượng | CNĐDK11C |
|
Nguyễn Ngọc Khải | ĐH Dược K11A |
|
Vũ Hoài Hương Giang | ĐH Dược K11A |
|
Nguyễn Ngọc Hà | K46C |
|
Hoàng Minh Hiểu | K46C |
|
Nguyễn Ngọc Tân | K46G |
|
Hà Việt Dũng | K46G |
|
Mai Thị Hồng | K46F |
|
Hồ Viết Khánh | K46F |
|
Nguyễn Khánh Linh | K46I |
|
Lê Thị Luyến | K46I |
|
Hoàng Thị Giang | ĐH Dược K11B |
|
Trần Hải Linh | ĐH Dược K11B |
|
Vũ Thị Tuyền | CNĐDK11B |
|
Đặng Thị Thu Thảo | CNĐDK11B |
|
Nguyễn Trung Anh | YHCTK11 |
|
Bạch Anh Dũng | K46K |
|
Vũ Thị Hồng Chuyên | K46K |
|
Vũ Thị Thanh Tâm | K46E |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | K46E |
|
Nguyễn Phi Hùng | YTCCK4 |
|
Nguyễn Thị Thủy | YTCCK4 |
|
Vũ Thị Minh Lý | CNĐDK11A |
|
Nguyễn Thị Nhung | CNĐDK11A |
|
Trần Việt Hưng | YHCTK11 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | YHCTK11 |
|
Đào Văn Chung | K46H |
|
Nguyễn Thị Hiền | K46H |
|
Nguyễn Tuấn Minh | K46I |
|
Phạm Thị Liên | CNĐDK11B |
|
Đoàn Thị Tuyết Chinh | CNĐDK11B |
|
Hoàng Thị Kim Dung | ĐH Dược K11B |
|
Đặng Thị Tường Vy | K46A |
|
Nguyễn Kim Bảo | K46I |
|
Trần Phương Thảo | K46H |
|
Nguyễn Trọng Nam | K46A |
|
Lê Trung Kiên | BM Truyền nhiễm |
|
Trịnh Trung Thành | Khoa Khám Bệnh BV ĐH Y TB |
|
Lương Văn Thành | Phòng KHTH BV ĐH Y Thái Bình |
|
Phạm Thị Hương Ly | BM Tâm lý và Đạo đứcY tế |
|
Vũ Hồng Ngọc | TT Dịch vụ KHKT Y Dược |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần Tuần 15 (Năm học 2023-2024): Từ 28/10 đến 28/10/2023 |