STT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ |
1 | Cao Thị Mai Hiên | Y1A - K48 |
2 | Trần Thị Thanh Thùy | |
3 | Đinh Ngọc Anh | Y1D - K48 |
4 | Trìu Ngọc Duyên | |
5 | Đàm Thị Thảo | Y1E-K48 |
6 | Nguyễn Thị Thu | |
7 | Triệu Thị Trang | Y1F-K48 |
8 | Tẩn Xía Chiêu | |
9 | Lại Thị Thư | Y1G – K48 |
10 | Bùi Thị Xinh | |
11 | Bùi Văn Thành | Y1H – K48 |
12 | Trần Thị Nguyệt | |
13 | Hồ Thị Nguyệt | Dược 1A - K13 |
14 | Lại Thị Ánh | |
15 | Chu Thị Tới | Dược 1B - K13 |
16 | Nông Thị Bình | |
17 | Đào Thị Loan | CNĐD1A – K13 |
18 | Phàn Mẩy Xeng | |
19 | Trần Thị Huyền | CNĐD1B – K13 |
20 | Quàng Thị Châm | |
21 | Cao Thị Linh | YTCC1 - K6 |
22 | Vàng A Hương | |
23 | Đinh Thị Hương Giang | Y2B – K47 |
24 | Nguyễn Việt Dũng | |
25 | Trần Văn Trường | Y2D – K47 |
26 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
27 | Đặng Thị Dương | Y2F – K47 |
28 | Nguyễn Văn Hiếu | |
29 | Phạm Bích Ngọc | Y2G – K47 |
30 | Hoàng Thị Thanh Hiền | |
31 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Y2I – K47 |
32 | Bùi Thị Linh | |
33 | Đào Thị Tươi | Y2K – K47 |
34 | Lưu Thị Nhiên | |
35 | Vũ Thị Uyên | Dược 2A – K12 |
36 | Ngô Thị Hiền | |
37 | Phan Thị Nhân | Dược 2B – K12 |
38 | Đặng Thị Thanh | |
39 | Nguyễn Thị Huệ | CNĐD 2A – K12 |
40 | Nguyễn Thị Dương | |
41 | Đặng Thị Mai Oanh | CNĐD 2B – K12 |
42 | Nông Việt Chinh | |
43 | Lê Văn Quang | YHCT2 - K12 |
44 | Lữ Thị Tươi | |
45 | Nguyễn Hoàng Tuấn | YTCC2 - K5 |
46 | Lường Thị Thảo | |
47 | Phan Văn Chương | Y3A – K46 |
48 | Phùng Thị Hải Dương | |
49 | Nguyễn Văn Đông | Y3B – K46 |
50 | Trần Vân Anh | |
51 | Nguyễn Ngọc Hà | Y3C – K46 |
52 | Đỗ Thị Mai | |
53 | Dương Thị Mỵ | Y3D – K46 |
54 | Phan Thanh Huyền | |
55 | Phan Đình Thiên | Y3E – K46 |
56 | Nguyễn Thị Phương | |
57 | Lộc Thị Yêu | Y3F – K46 |
58 | Đinh Thị Kim Huê | |
59 | Hà Việt Dũng | Y3G-K46 |
60 | Vũ Thị Hồng Ngọc | |
61 | Quàng Thị Điếng | Y3H – K46 |
62 | Mạc Thị Thanh | |
63 | Phùng Thị Bích Hồng | Y3I – K46 |
64 | Nguyễn Thị Hà | |
65 | Mai Thị Thắm | Y3K – K46 |
66 | Bùi Thị Thủy | |
67 | Bùi Thị Huê | Dược 3A – K11 |
68 | Hoàng Thị Phương | |
69 | Ô Thu Trà | Dược 3B – K11 |
70 | Nguyễn Thị Liễu | |
71 | Chu Thục Uyên | CNĐD 3A – K11 |
72 | Trần Thị Mỹ Duyên | |
73 | Nguyễn Văn Phúc | CNĐD 3B – K11 |
74 | Bùi Trọng Tính | |
75 | Lầu Y Sềnh | YHCT3 - K11 |
76 | Phạm Văn Trường | |
77 | Nguyễn Nhật Phương | YHDP3 - K10 |
78 | Nguyễn Thị Trang | |
79 | Lương Xuân Lộc | YTCC3 - K4 |
80 | Nguyễn Đức Huy | Y4E - K45 |
81 | Trần Thị Hằng | |
82 | Phan Thị Mai Vân | Y4G - K45 |
83 | Phạm Thu Thủy | |
84 | Vũ Tiến Hoàng | Y4K - K45 |
85 | Tân Sài Páo | |
86 | Bùi Thị Xuân | YHCT4 K10 |
87 | Trương Thị Dung | |
88 | Nguyễn Thị Hương | YTCC4 - K3 |
89 | Nùng Thị Hằng | |
90 | Nguyễn Đức Trí | YHDP4 K9 |
91 | Vi Thị Thuận | |
92 | Trần Thị Lý | Y5A – K44 |
93 | Đinh Thị Dung | |
94 | Phạm Thị Ngọc Anh | Y5B – K44 |
95 | Ngô Thu Chung | |
96 | Sùng Thị Dợ | Y5C – K44 |
97 | Vi Văn Số | |
98 | Nguyễn Thị Lụa | Y5D – K44 |
99 | Xa Thị Liễu | |
100 | Trịnh Đình Tuấn Anh | Y5E – K44 |
101 | Lê Duy Định | Y5F – K44 |
102 | Bùi Thị Dung | |
103 | Nguyễn Thị Phong Lan | Y5G – K44 |
104 | Lê Thị Thắng | |
105 | Cứ A Vàng | Y5H – K44 |
106 | Hạng A Thắng | |
107 | Lý Kim Phương | YHDP5 - K8 |
108 | Hoàng Kim Anh | |
109 | Hoàng Thái Sơn | YHCT5 K9 |
110 | Ninh Thị Quỳnh Giang | |
111 | Ngô Thị Trang | Dược5 K9 |
112 | Nguyễn Thảo Huyền | |
113 | Phạm Thị Diệu | Y6A – K43 |
114 | Nguyễn Thị Ngọc | |
115 | Trần Thị Dinh | Y6B – K43 |
116 | Bế Thị Huyền | |
117 | Trịnh Công Nam | Y6C – K43 |
118 | Trịnh Như Hòa | |
119 | Sùng A Của | Y6D – K43 |
120 | Đặng Thị Thủy | |
121 | Đặng Thị Thùy Dung | Y6E – K43 |
122 | Nguyễn Anh Tuấn | |
123 | Trần Thị Nữ | Y6F – K43 |
124 | Sùng Thị Xa | |
125 | Nguyễn Thị Vân Anh | Y6G – K43 |
126 | Trần Văn Tuấn | |
127 | Trần Thị Thảo | YHDP6 - K7 |
128 | Lưu Thị Phương | |
129 | Nguyễn Văn Bình | LT3B – K50 |
130 | Quách Văn Chiến | |
131 | Nguyễn Tuấn Minh | VP ĐTN - HSV |
132 | Lê Thị Luyến | VP ĐTN - HSV |
133 | Đoàn Thị Tuyết Chinh | VP ĐTN - HSV |
134 | Phạm Thị Liên | VP ĐTN - HSV |
135 | Lê Thị Thu Uyên | VP ĐTN - HSV |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần Tuần 15 (Năm học 2023-2024): Từ 28/10 đến 28/10/2023 |