STT | Họ và tên | Đơn vị |
1 | Phùng Thị Hải Dương | K46 A |
2 | Đinh Thị Thu Hiền | K46 A |
3 | Dương Thảo Trang | K46 B |
4 | Nguyễn Duy Bôn | K46 B |
5 | Hoàng Minh Hiển | K46 C |
6 | Trần Thị Mỹ Hạnh | K46 C |
7 | Dương Thị Mỵ | K46 D |
8 | Phan Thanh Huyền | K46 D |
9 | Phan Đình Thiêu | K46 E |
10 | Nguyễn Quang Sơn | K46 E |
11 | Lộc Thị Yêu | K46 F |
12 | Nguyễn Thu Hằng | K46 F |
13 | Chảo Thị Mít | K46 G |
14 | Trương Thị Thiện | K46 G |
15 | Lò Thị Hương | K46 H |
16 | Lê Thị Thế | K46 H |
17 | Cà Thị Thu | K46 I |
18 | Lê Đức Chung | K46 I |
19 | Lò Thị Thoát | K46 K |
20 | Phạm Thùy Linh | K46 K |
21 | Trần Thị Mến | YHCT K11 |
22 | Vũ Thị Hòa | YHCT K11 |
23 | Ngô Thị Hiên | ĐD A-K11 |
24 | Phạm Thị Luyện | ĐD A-K11 |
25 | Vũ Thị Tuyền | ĐD B-K11 |
26 | Trần Thị Thảo | ĐD B-K11 |
27 | Nguyễn Thị Trang | ĐD C-K11 |
28 | Hoàng Thị Hạnh | ĐD C-K11 |
29 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Dược A-K10 |
30 | Nguyễn Thị Huyền | Dược A-K10 |
31 | Nguyễn Thị Lụa | Dược B-K10 |
32 | Nguyễn Thị Liễu | Dược B-K10 |
33 | Nguyễn Thị Nhài | YTCC K4 |
34 | Triệu Thị Tuế Mai | YTCC K4 |
35 | Nguyễn Thu Trang | YHDP K10 |
36 | Lê Diễm Kiều | YHDP K10 |
37 | Nguyễn Thành Tiến | K45 A |
38 | Phạm Thu Thủy | K45 A |
39 | Phạm Thị Thủy | K45 B |
40 | Trần Thị Huyền Trang | K45 B |
41 | Phạm Thị Cúc | K45 C |
42 | Trần Thị Thương | K45 C |
43 | Nguyễn Đình Thịnh | K45 D |
44 | Giàng A Tếnh | K45 D |
45 | Khuất Mạnh Đức | K45 E |
46 | Trần Thị Hằng | K45 E |
47 | Đỗ Thị Hà | K45 F |
48 | Lục Thị Hồng | K45 F |
49 | Phạm Thị Oanh | K45 G |
50 | Trần Thị Thu Hà | K45 G |
51 | Nguyễn Thị Hương | K45 H |
52 | Quách Hồng Nhung | K45 H |
53 | Hà Thị Oanh | K45 I |
54 | Lương Thùy Dung | K45 I |
55 | Phạm Đức Lâm | K45 K |
56 | Hoàng Thị Thơ | K45 K |
57 | Phan Ngọc Đức | YHDP K9 |
58 | Phan Thúy Hằng | YHDP K9 |
59 | Tô Thị Thảo | YHCT K10 |
60 | Đào Thị Huyền | YHCT K10 |
61 | Nguyễn Hà Trọng | Dược K10 |
62 | Nguyễn Hồng Nhung | Dược K10 |
63 | Đỗ Thị Hương | ĐD A-K10 |
64 | Phạm Thị Huyền | ĐD A-K10 |
65 | Đào Thị Nhung | ĐD B-K10 |
66 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ĐD B-K10 |
67 | Lương Đức Đăng | YTCC K3 |
68 | Nguyễn Thị Hương | YTCC K3 |
69 | Lê Thanh Trường | K44 A |
70 | Đinh Thị Dung | K44 A |
71 | Đỗ Thị Huế | K44 B |
72 | Nguyễn Thị An | K44 B |
73 | Phạm Thị Hướng | K44 C |
74 | Nguyễn Văn Sôn | K44 C |
75 | Lưu Mỹ Duyên | K44 D |
76 | Nguyễn Thị Hương | K44 D |
77 | Lục Thị Hiền | K44 E |
78 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | K44 E |
79 | Lê Duy Định | K44 F |
80 | Nguyễn Thị Ngọc | K44 F |
81 | Nguyễn Thị Phong Lan | K44 G |
82 | Lê Minh Quang | K44 G |
83 | Cứ A Vàng | K44 H |
84 | Vừ A Thông | K44 H |
85 | Hàng Thị Dinh | K44 I |
86 | Sùng Thị Dợ | K44 I |
87 | Mai Văn Mỹ | K44 K |
88 | Mai Văn Duy | K44 K |
89 | Bùi Thế Hoàng | ĐD A-K9 |
90 | Hà Kiều Anh | ĐD A-K9 |
91 | Lê Hà Linh | ĐD B-K9 |
92 | Nguyễn Thị Gấm | ĐD B-K9 |
93 | Trần Đức Trụ | YHCT K9 |
94 | Phạm Văn Duy | YHCT K9 |
95 | Hoàng Thị Tuyết | YHDP K8 |
96 | Đoàn Thị Thương Thương | YHDP K8 |
97 | PHETMIN Phisouphone | YTCC K2 |
98 | LIENSONE Vilaimeng | YTCC K2 |
99 | Lê Thị Tuyết | Dược K9 |
100 | Bùi Hữu Tuấn | Dược K9 |
101 | Séng Thị Dinh | K43 A |
102 | Bùi Văn Thường | K43 A |
103 | Bế Thị Huyền | K43 B |
104 | Vi Thị Thùy Dung | K43 B |
105 | Nguyễn Văn Đức | K43 C |
106 | Vũ Tiến Hiệp | K43 C |
107 | Đặng Thị Thủy | K43 D |
108 | Giàng A Tủa | K43 D |
109 | Bạch Thị Thành Tâm | K43 E |
110 | Đặng Thị Thùy Dung | K43 E |
111 | Trần Thị Nữ | K43 F |
112 | Hoàng Thanh Hoa | K43 F |
113 | Lò Thị Tển | K43 G |
114 | Vừ A Lả | K43 G |
115 | Điêu Thị Thảo Linh | K43 H |
116 | Phạm Hoàng Giang | K43 H |
117 | Vy Thị Tươi | ĐD K8 |
118 | Trương Thị Thanh | ĐD K8 |
119 | Hoàng Văn Đại | YHCT K8 |
120 | Nguyễn Thị Nam Phương | YHCT K8 |
121 | Nguyễn Văn Môn | YTCC K1 |
122 | Lê Thị Phúc | YTCC K1 |
123 | Phạm Thị Mỹ Nương | YHDP K7 |
124 | Đỗ Văn Quyển | YHDP K7 |
125 | Nguyễn Thị Vân | Dược K8 |
126 | Nguyễn Thị Tài Loan | Dược K8 |
127 | Trần Đức Hùng | K42 A |
128 | Hoàng Thị Hiên | K42 A |
129 | Trần Thị Ngọc Mai | K42 B |
130 | Vũ Thị Thanh Huyền | K42 B |
131 | Phạm Thị Nga | K42 C |
132 | Nguyễn Trung Dũng | K42 C |
133 | Phạm Thị Lan | K42 D |
134 | Nguyễn Huy Phú | K42 D |
135 | Bùi Văn Thuận | K42 E |
136 | Phạm Trọng Tài | K42 E |
137 | Mùa A Minh | K42 F |
138 | Lê Sỹ Anh | K42 F |
139 | Bùi Ngọc Mai | K42 G |
140 | Phạm Thị Hương | K42 G |
141 | Phạm Văn Châu | K42 H |
142 | Phạm Thị Thanh Phương | K42 H |
143 | Lại Thị Yến | YHDP K6 |
144 | Vũ Thị Tho | YHDP K6 |
145 | Trương Thị Thuận | YHCT B K7 |
146 | Lê Thị Thịnh | YHCT B K7 |
147 | Đinh Thị Hải | YHCT A K7 |
148 | Hoàng Thị Hà | YHCT A K7 |
149 | Hà Văn Giang | K41 B |
150 | Lò Thị Trang | K41 B |
151 | Vi Thị Nam | K41 D |
152 | Nộc Văn Hằng | K41 D |
153 | Phạm Thị Liên | K41 F |
154 | Nguyễn Văn Đàng | K41 F |
155 | Tống Duy Quý | K41 G |
156 | Trương Thị Yến | K41 G |
157 | Đỗ Đình Công | K41 H |
158 | Phạm Thùy Giang | K41 H |
159 | Bùi Trung Thiệu | K41 I |
160 | Nguyễn Thị Bích | K41 I |
161 | Tô Thị Thanh | K41 K |
162 | Thạch Văn Chất | K41 K |
163 | Mai Thị Yến | YHCT K6 |
164 | Vũ Thị Cúc | YHCT K6 |
165 | Đoàn Thị Phượng | YHDP K5 |
166 | Hoàng Thị Nhung | YHDP K5 |
167 | Đặng Thị Bích Phương | Dược K7 |
168 | Trịnh Thị Hoa | Dược K7 |
169 | Chu Bích Phương | CLB Dancesport |
170 | Bùi Thị Hồng Nhung | CLB Dancesport |
171 | Nguyễn Thị Vân Anh | CLB Tiếng anh |
172 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | CLB Tiếng anh |
173 | Lê Thị Thế | CLB NTTNH |
174 | Trịnh Đình Tuấn Anh | CLB NTTNH |
175 | Bùi Hoài Thương | CLB Ghi ta |
176 | Nguyễn Văn Hải | CLB Ghi ta |
177 | Phạm Tuyết Trinh | CLB Y học cổ truyền |
178 | Trương Thị Dung | CLB Y học cổ truyền |
179 | Nguyễn Tất Đạt | CLB Cờ vua |
180 | Nguyễn Trường Giang | CLB Cờ vua |
181 | Phạm Thị Hải yến | CLB Văn nghệ xung kích |
182 | Dương Thị Mỵ | CLB Văn nghệ xung kích |
183 | Lò Văn Vui | CLB Karatedo |
184 | Bùi Đức Thuật | CLB Karatedo |
185 | Lê Thị Trà Nhi | CLB Học tập tích cực |
186 | Nguyễn Thị Chiên | CLB Học tập tích cực |
187 | Lê Thị Quỳnh Nga | Đội tự quản |
188 | Phạm Thị Hiên | Đội tự quản |
189 | Trần Thị Lý | CLB SVVĐHMTN |
190 | Hoàng Thái Sơn | CLB SVVĐHMTN |
191 | Nguyễn Thị Hằng | CLB Truyền thanh sinh viên |
192 | Nguyễn Thị Duyên | CLB Truyền thanh sinh viên |
193 | Nguyễn Duy Hùng | CLB Khoa học trẻ |
194 | Vũ Minh Nghĩa | CLB Khoa học trẻ |
195 | Hoàng Văn Đảo | CLB Bóng đá |
196 | Hà Văn Ngoan | CLB Bóng đá |
197 | Nguyễn Tuấn Anh | CLB Tiếng Pháp |
198 | Trần Minh Hoàng | CLB Tiếng Pháp |
199 | Bùi Văn Chương | VPĐTN |
200 | Nguyễn Ngọc Tam | VPĐTN |
201 | Lê Thị Thu Nhung | VPĐTN |
202 | Phạm Thị Ánh Tuyết | VPĐTN |
203 | Phạm Thị Tuyết Chinh | VPĐTN |
204 | Nguyễn Văn Nam | VPĐTN |
205 | Đinh Đình Kiên | VPĐTN |
206 | Bùi Thị Tuyết | VPĐTN |
207 | Trần Kim Bảo | CTV VPHSV |
208 | Nguyễn Thị Liên | CTV VPHSV |
209 | Nguyễn Thị Lan Dung | CBSVDH |
210 | Nguyễn Đình Tăng | CBSVDH |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần Tuần 15 (Năm học 2023-2024): Từ 28/10 đến 28/10/2023 |