TỈNH ĐOÀN THÁI BÌNH BCH TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH *** | ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH |
Số: 49-DS/ĐTN-YDTB | Thái Bình, ngày 11 tháng 06 năm 2015 |
STT | Họ và tên | Chi đoàn | Ghi chú |
1. | Lê Thị Thế | K44I | 1 |
2. | Trương Thị Lan | K44I | |
3. | Vũ Xuân Mạnh | K44I | |
4. | Lương Thị Quỳnh | K44I | |
5. | Trần Ngọc Bích | K44I | |
6. | Ngô Minh Tâm | K44I | |
7. | Vũ Thị Lan Anh | K43A | 2 |
8. | Vũ Thị Thanh Nhàn | K43A | |
9. | Lê Thị Quỳnh Nga | K43A | |
10. | Đặng Thị Quỳnh | K43A | |
11. | Nguyễn Tiến Minh | K43A | |
12. | Nguyễn Thị Hoài | K43A | |
13. | Phạm Thị Hoài | K43A | |
14. | Nguyễn Thị Ngọc | K43A | |
15. | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | K43A | |
16. | Trần Thu Thảo | K43A | |
17. | Phạm Thùy Linh | YHCTK8 | 3 |
18. | Phạm Đình Giáo | YHCTK8 | |
19. | Trịnh Thị Hạnh | YHCTK8 | |
20. | Nguyễn Thị Hà Xuyên | YHCTK8 | |
21. | Nguyễn Thị Huyền | YHCTK8 | |
22. | Nguyễn Thị Kim Hà | YHCTK8 | |
23. | Phạm Thị Quỳnh Lâm | YHCTK8 | |
24. | Đào Thị Thảo | YHCTK8 | |
25. | Phan Ngọc Duy | YHCTK8 | |
26. | Trần Thị Hương | ĐDK8 | 4 |
27. | Phạm Thị Linh | ĐDK8 | |
28. | Bùi Thị Nguyệt | ĐDK8 | |
29. | Ngô Thị Ngân | ĐDK8 | |
30. | Lê Thị Nương | ĐDK8 | |
31. | Vy Thị Tươi | ĐDK8 | |
32. | Bùi Thị Tuyết | ĐDK8 | |
33. | Trịnh Thị Nga | ĐDK8 | |
34. | Đặng Thị Mai | ĐDK8 | |
35. | Lê Thị Hòa | ĐDK8 | |
36. | Lương Thị Mị | ĐDK8 | |
37. | Vũ Thị Thanh | ĐDK8 | |
38. | Nguyễn Duy Long | ĐDK8 | |
39. | Nguyễn Thị Hương | ĐDK8 | |
40. | Đoàn Thị Huê | ĐDK8 | |
41. | Đỗ Minh Vương | K43E | 5 |
42. | Bùi Thị Diễm | K43E | |
43. | Vũ Thị Hà | K43E | |
44. | Trần Thị Nguyệt | K43E | |
45. | Đinh Thị Chinh | K43E | |
46. | Hoàng Thanh Tuấn | K43E | |
47. | Hoàng Phương Thúy | K43E | |
48. | Hà Thu | K43E | |
49. | Ngô Kim Hoàng | K43E | |
50. | Phạm Công Hiếu | K43E | |
51. | Nguyễn Duy Hùng | K43E | |
52. | Lại Trung Dũng | K43E | |
53. | Vũ Minh Hoàng | K43E | |
54. | Phạm Quý Triều | K43C | 6 |
55. | Đinh Thị Thắm | K43C | |
56. | Lê Thị Dung | K43C | |
57. | Trịnh Công Nam | K43C | |
58. | Lê Thiêm Chung | K43C | |
59. | Đinh Thị Cúc | K43C | |
60. | Bùi Đức Vượng | K43C | |
61. | Trịnh Như Hòa | K43C | |
62. | Nguyễn Thị Dung | K43C | |
63. | Nguyễn Huyền My | K43C | |
64. | Trần Thị Thanh Hoa | K43C | |
65. | Nguyễn Thị Hoa | K43C | |
66. | Phạm Đình Lịch | K43C | |
67. | Đỗ Thúy Nga | K43C | |
68. | Nguyễn Thế Văn | K43C | |
69. | Tại Minh Hoàng | K43C | |
70. | Trần Văn Đức | K43C | |
71. | Đỗ Thị Phương | K43C | |
72. | Trương Thị Phương | K43C | |
73. | Nguyễn Thị Quỳnh | ĐDK9A | 7 |
74. | Hà Dương Giang | ĐDK9A | |
75. | Đào Thị Huệ | ĐDK9A | |
76. | Trần Thị Thanh Mai | ĐDK9A | |
77. | Nguyễn Thị Vân Anh | ĐDK9A | |
78. | Đặng Thị Thu Phương | ĐDK9A | |
79. | Nguyễn Thị Lan | ĐDK9A | |
80. | Vũ Thị Châu | ĐDK9A | |
81. | Nguyễn Thị Trà | ĐDK9A | |
82. | Nguyễn Sơn Hải | ĐDK9A | |
83. | Nguyễn Thị Sao Mai | ĐDK9A | |
84. | Lê Thị Thu Nhung | ĐDK9A | |
85. | Vũ Thị Thúy | ĐDK9A | |
86. | Bùi Thu Hiền | ĐDK9A | |
87. | Bùi Thị Cúc | ĐDK9A | |
88. | Nguyễn Thị Thúy Nga | ĐDK9A | |
89. | Đoàn Thị Huệ | ĐDK9A | |
90. | Đàm Thị Nhung | ĐDK9A | |
91. | Vũ Thị Kim Thoa | ĐDK9A | |
92. | Đỗ Thị Vân Anh | YTCCK2 | 8 |
93. | Đinh Diễm My | YTCCK2 | |
94. | Bành Thị Bích Ngọc | YTCCK2 | |
95. | Lê Thị Khánh Lâm | YTCCK2 | |
96. | Đào Xuân Quân | YTCCK2 | |
97. | Bùi Huy Hoàng | YTCCK2 | |
98. | Nguyễn Thị Thúy Hiên | YTCCK2 | |
99. | Vũ Thị Kim Hoàn | YTCCK2 | |
100. | Trần Thị Quỳnh Trang | YTCCK2 | |
101. | Trần Tuấn Linh | YTCCK2 | |
102. | Ninh Thị Loan | YTCCK2 | |
103. | Bùi Văn Chương | K44K | 9 |
104. | Trần Đình Anh Tuấn | K44K | |
105. | Nguyễn Quang Anh | K44K | |
106. | Đăng Đức Toán | K44K | |
107. | Trần Văn Minh | K44K | |
108. | Bùi Thị Lý | K44K | |
109. | Bùi Thị Phương Thảo | K44K | |
110. | Lý Văn Ngọc | K44K | |
111. | Nguyễn Hoàng Nam | K44K | |
112. | Nguyễn Thị Mỹ Linh | K44K | |
113. | Nguyễn Thị Hạnh | K44K | |
114. | Lưu Mỹ Duyên | K44D | 10 |
115. | Lương Thị Thúy | K44D | |
116. | Đỗ Tiến Quyết | K44D | |
117. | Mai Văn Trí | K44D | |
118. | Bùi Hồng Nam | K44D | |
119. | Đinh Tuấn Anh | K44D | |
120. | Phạm Thùy Dung | K44D | |
121. | Triệu Thị Nguyệt | K44D | |
122. | Phạm Xuân Thái | K44D | |
123. | Dương Bình Minh | K44D | |
124. | Vũ Thị Khải Hường | K43G | 11 |
125. | Lã Thị Thùy | K43G | |
126. | Lương Thị Ngọc | K43G | |
127. | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | K43G | |
128. | Phạm Thị Dung | K43G | |
129. | Nguyễn Minh Châu | K43G | |
130. | Vũ Thị Tươi | K43G | |
131. | Vũ Thị Giang | K43G | |
132. | Trần Thị Ngọc Ánh | K43G | |
133. | Đỗ Văn Điệp | K43G | |
134. | Bùi Đức Việt | K43G | |
135. | Nguyễn Thị Hà | YHDPK7 | 12 |
136. | Bùi Thị Phương | YHDPK7 | |
137. | Phạm Thị Diệu Hoa | YHDPK7 | |
138. | Vũ Thị Hòa | YHDPK7 | |
139. | Mai Thị Hương | YHDPK7 | |
140. | Bùi Việt Trung | YHDPK7 | |
141. | Nguyễn Hữu Long | YHDPK7 | |
142. | Trần Minh Huế | YHDPK7 | |
143. | Nguyễn Ngọc Linh | YHDPK7 | |
144. | Nguyễn Thị Xinh | YHDPK7 | |
145. | Đỗ Văn Hà | YHDPK7 | |
146. | Mai Thị Hồng Ánh | YHDPK7 | |
147. | Phạm Thị Mỹ Nương | YHDPK7 | |
148. | Đỗ Văn Quyền | YHDPK7 | |
149. | Ngô Minh Hải | YHDPK7 | |
150. | Tống Phương Anh | YHDPK7 | |
151. | Nguyễn Hoài Thu | YHDPK7 | |
152. | Trần Thảo Ly | YHDPK7 | |
153. | Lưu Tố Uyên | YHDPK7 | |
154. | Lê Thị Hoài | YHDPK7 | |
155. | Đặng Thị Hằng | YTCCK1 | 13 |
156. | Trịnh Thị Kiều Oanh | YTCCK1 | |
157. | Đỗ Văn Long | YTCCK1 | |
158. | Vũ Hùng Mạnh | YTCCK1 | |
159. | Hoàng Thị Tâm | YTCCK1 | |
160. | Lưu Đăng Duy | YTCCK1 | |
161. | Bùi Xuân Bách | YTCCK1 | |
162. | Hà Minh Đức | YTCCK1 | |
163. | Đỗ Hải Anh | YTCCK1 | |
164. | Nguyễn Thị Thảo | YTCCK1 | |
165. | Đào Thị Hường | K44E | 14 |
166. | Ngô Thị Tuyết Mai | K44E | |
167. | Tô Anh Chi | K44E | |
168. | Trần Thị Mai Hương | K44E | |
169. | Bùi Thị Thắm | K44E | |
170. | Phạm Thị Duyên | K44E | |
171. | Nguyễn Việt Thắng | K44E | |
172. | Vũ Quốc Cường | K44E | |
173. | Nguyễn Thị Quỳnh | K44E | |
174. | Ma Thị Nữ | K44E | |
175. | Lê Khánh Hòa | K44E | |
176. | Bùi Thu Hoàn | K44E | |
177. | Hà Thị Dung Nhi | YHCTK9 | 15 |
178. | Đỗ Văn Tú | YHCTK9 | |
179. | Phí Thị Khâm My | YHCTK9 | |
180. | Nguyễn Đăng Nguyên | YHCTK9 | |
181. | Phạm Chí Công | YHCTK9 | |
182. | Hoàng Thị Hiền | YHCTK9 | |
183. | Nguyễn Văn Thuận | YHCTK9 | |
184. | Vũ Quang Sơn | YHCTK9 | |
185. | Phạm Thị Quỳnh Trang | YHCTK9 | |
186. | Lại Thị Nhung | YHCTK9 | |
187. | Trần Trung Anh | YHDPK8 | 16 |
188. | Vũ Thị Thêu | YHDPK8 | |
189. | Nguyễn Tuấn Anh | YHDPK8 | |
190. | Vũ Việt Trung | YHDPK8 | |
191. | Nguyễn Thị Thảo | YHDPK8 | |
192. | Đỗ Thị Thảo | YHDPK8 | |
193. | Trần Thị Kim Dung | YHDPK8 | |
194. | Đoàn Thị Thu Hằng | YHDPK8 | |
195. | Phan Thị Phương Anh | YHDPK8 | |
196. | Trần Thị Duyên | YHDPK8 | |
197. | Trần Thị Hà | YHDPK8 | |
198. | Nguyễn Thị Thúy An | K44C | 17 |
199. | Đỗ Thị Kim Thùy | K44C | |
200. | Nguyễn Thị Ngân | K44C | |
201. | Trần Thị Thu Phương | K44C | |
202. | Đỗ Thị Thảo | K44C | |
203. | Cao Thị Hậu | K44C | |
204. | Phạm Thị Dung | K44C | |
205. | Phạm Xuân Ánh | K44C | |
206. | Phan Văn Kiên | K44C | |
207. | Nguyễn Văn Tuấn | K44C | |
208. | Lâm Thị Diễm | K44C | |
209. | Hồ Thùy Linh | K44B | 18 |
210. | Phan Thành Minh | K44B | |
211. | Lê Đinh Danh | K44B | |
212. | Trần Thị Thanh Thủy | K44B | |
213. | Bùi Thị Dung | K44B | |
214. | Nguyễn Thị Hoài | K44B | |
215. | Ninh Viết Tùng | K44B | |
216. | Đỗ Thị Huế | K44B | |
217. | Bùi Thị Loan | K44B | |
218. | Nguyễn Thị Hậu | K44B | |
219. | Nguyễn Thị Thanh Hiền | K44B | |
220. | Trần Nguyên Khương | K44B | |
221. | Phan Công Thương | K44B | |
222. | Nguyễn Văn Tự | K44B | |
223. | Nguyễn Thu Hằng | K44B | |
224. | Nguyễn Văn Duy | K44H | 19 |
225. | Lương Thị Hương | K44H | |
226. | Phạm Thị Hạnh | K43B | 20 |
227. | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | K43B | |
228. | Phạm Thu Hiền | K43B | |
229. | Trần Thị Thúy An | K43B | |
230. | Vũ Đỗ Hà Ngân | K43B | |
231. | Nguyễn Minh Hằng | K43B | |
232. | Nông Thị Ngoan | K43B | |
233. | Hà Minh Huyên | K43B | |
234. | Bùi Hữu Tình | K43B | |
235. | Hà Thị Thanh Nhàn | K43K | 21 |
236. | Nguyễn Văn Lâm | K43K | |
237. | Phạm Tiến Năng | K43K | |
238. | Lê Thị Thảo | K43K | |
239. | Nguyễn Thị Loan | K43K | |
240. | Hà Mạnh Hùng | K43K | |
241. | Tô Thị Như Quỳnh | K43K | |
242. | Lê Quang Huy | K43K | |
243. | Nguyễn Văn Thành | K43K | |
244. | Đinh Thị Huyền Thương | K43K | |
245. | Vũ Thị Hoài Linh | K43K | |
246. | Lê Minh Hằng | K43K | |
247. | Ngô Hồng Nhung | K43K | |
248. | Đặng Quế Phương | K43K | |
249. | Nguyễn Thị Thơm | K43K | |
250. | Đỗ Thị Lý | ĐDK9B | 22 |
251. | Phạm Thị Ngọc Lan | ĐDK9B | |
252. | Nguyễn Thị Thu | ĐDK9B | |
253. | Nguyễn Văn Thủy | ĐDK9B | |
254. | Lương Thị Hằng | ĐDK9B | |
255. | Bùi Thị Hồng Luyến | ĐDK9B | |
256. | Nguyễn Việt Nam | ĐDK9B | |
257. | Phạm Thị Nhung | ĐDK9B | |
258. | Nguyễn Mạnh Hưng | ĐDK9B | |
259. | Trần Thị Mai | ĐDK9B | |
260. | Lê Thị Thu Hiền | ĐDK9B | |
261. | Vũ Minh Đức | ĐDK9B | |
262. | Trần Quốc Khánh | ĐDK9B | |
263. | Hà Thị Mỹ | ĐDK9B | |
264. | Phạm Thị Phương | ĐDK9B | |
265. | Vũ Phi Hùng | K41K | |
266. | Nguyễn Thị Kim Anh | YHDK6 | |
267. | Đào Thị Thương | Dược-K8 | 23 |
268. | Tô Thị Quỳnh | Dược-K8 | |
269. | Vũ Thị Thu Thủy | Dược-K8 | |
270. | Lê Thị Phương Hoa | Dược-K8 | |
271. | Lê Thị Trang | Dược-K8 | |
272. | Phạm Thị Hằng | Dược-K8 | |
273. | Đặng Quốc Nghĩa | Dược-K8 | |
274. | Nguyễn Thị Hải Phương | Dược-K8 | |
275. | Bùi Thị Phương Anh | Dược-K8 | |
276. | Tạ Thị Thu Hoài | Dược-K8 | |
277. | Phạm Thị Ánh Tuyết | Dược-K8 | |
278. | Phạm Viết Đức | Dược-K8 | |
279. | Lê Thị Tròn | Dược-K8 | |
280. | Nguyễn Văn Bình | K43D | 24 |
281. | Đào Văn Minh | K43D | |
282. | Nguyễn Tú Chinh | K43D | |
283. | Nguyễn Thị Hoa | K43D | |
284. | Đặng Thị Hiền | K43D | |
285. | Đoàn Thị Hương | K43D | |
286. | Nguyễn Văn Đệ | K43D | |
287. | Đặng Thị Thủy | K43D | |
288. | Nguyễn Thị Cẩm Dung | K43D | |
289. | Nguyễn Tất Đạt | K43D | |
290. | Trương Thị Hà | K43D | |
291. | Lê Văn Hướng | K43D | |
292. | Nguyễn Thị Hoa | K43D | |
293. | Lê Sỹ Bình | K44A | 25 |
294. | Trần Thị Lý | K44A | |
295. | Lê Thị Lệ Quyên | K44A | |
296. | Nguyễn Ngọc Tứ | K44A | |
297. | Moong Thị Thu Phương | K44A | |
298. | Phùng Quốc Việt | K44A | |
299. | Phan Như Ngọc | K44A | |
300. | Phạm Thị Quỳnh | K44A | |
301. | Phan Thị Phương | K44A | |
302. | Nguyễn Huỳnh Đức | K44A | |
303. | Phùng Anh Hiếu | K44A | |
304. | Phạm Thị Hải Yến | K44A | |
305. | Lê Thị Linh | K44A | |
306. | Nguyễn Thùy Linh | K43I | 26 |
307. | Phạm Thị Mai Chi | K43I | |
308. | Phạm Thị Phương Thảo | K43I | |
309. | Vũ Thị Mỹ Hạnh | K43I | |
310. | Nguyễn Thị Linh | K43I | |
311. | Bạch Thị Thành Tâm | K43I | |
312. | Hoàng Hương Giang | K43I | |
313. | Nguyễn Văn Hùng | K43I | |
314. | Trần Thị Liên | K43I | |
315. | Trần Văn Hiển | K43I | |
316. | Nguyễn Thị Vân Quỳnh | K44F | 27 |
317. | Nguyễn Thị Thu Hà | K44F | |
318. | Phạm Thị Thùy Tiên | K44F | |
319. | Nguyễn Mai Hương | K44F | |
320. | Vũ Ngọc Sáu | K44F | |
321. | Trịnh Thị Phượng | K44F | |
322. | Phạm Thị Thanh Mai | K44F | |
323. | Nguyễn Thị Thùy Linh | K44F | |
324. | Đinh Thị Nhàn | K44F | |
325. | Trần Thị Kiều | K44F | |
326. | Lương Thị Mai Ngọc | K44F | |
327. | Trần Thị Phượng | K44F | |
328. | Nguyễn Thị Hằng | K44G | 28 |
329. | Đoàn Thị Hồng Trang | K44G | |
330. | Hoàng Xuân Tài | K44G | |
331. | Nguyễn Hữu Đức | K44G | |
332. | Trần Tiến Thành | K44G | |
333. | Đào Ngọc Duy | K44G | |
334. | Trần Thị Loan | K44G | |
335. | Lại Thị Quỳnh | K44G | |
336. | Đặng Thị Thu Thủy | K44G | |
337. | Trần Đức Dũng | K44G | |
338. | Mai Văn Việt | K43F | 29 |
339. | Cao Thị Phương | K43F | |
340. | Đặng Hải Hà | K43F | |
341. | Trịnh Thùy Dung | K43F | |
342. | Trịnh Thị Sen | K43F | |
343. | Nguyễn Thị Hà Phương | K43F | |
344. | Phạm Thị Phương | K43F | |
345. | Hồ Thị Quỳnh | K43F | |
346. | Vũ Việt Hùng | K43F | |
347. | Nông Thị Thu Hiền | K43F | |
348. | Quách Thị Trang | K43H | 30 |
349. | Nguyễn Bá Nam | K43H | |
350. | Nguyễn Thị Thảo | K43H | |
351. | Lê Văn Dũng | K43H | |
352. | Cao Ngọc Ánh | K43H | |
353. | Bùi Thị Hồng Nhung | K43H | |
354. | Hồ Thị Huế | K43H | |
355. | Cao Thị Vân Anh | K43H | |
356. | Nguyễn Anh Thư | K43H | |
357. | Bùi Thị Quỳnh | K43H |
Nơi nhận: - Ban Thường vụ tỉnh Đoàn; - Ban Thư ký Hội sinh viên Trường; - Các Chi đoàn, Chi hội; - Lưu VP | TM.BAN THƯỜNG VỤ ĐOÀN TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH BÍ THƯ (Đã ký) Vũ Đình Lượng |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần Tuần 15 (Năm học 2023-2024): Từ 28/10 đến 28/10/2023 |