TỈNH ĐOÀN THÁI BÌNH BCH TRƯỜNG ĐH Y DƯỢC THÁI BÌNH *** | ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH |
Thái Bình, ngày 18 tháng 05 năm 2015 |
STT | Họ và tên | Đơn vị | Ghi chú | Điểm danh |
1. | Lò Thị Ngọc | NTTNH | + | |
2. | Lương Thị Ngọc | NTTNH | + | |
3. | Hoàng Thị Yến | NTTNH | + | |
4. | Hoàng Văn Toản | NTTNH | + | |
5. | Phạm Thị Quỳnh Lâm | NTTNH | + | |
6. | Hồ Thanh Tùng | NTTNH | + | |
7. | Lê Thu Hiền | NTTNH | + | |
8. | Lương Thị Châm | NTTNH | + | |
9. | Nguyễn Thị Thương | NTTNH | + | |
10. | Hà Thị Mỹ | NTTNH | + | |
11. | Nguyễn Thị Phương | NTTNH | + | |
12. | Hoàng Thị Hiên | NTTNH | + | |
13. | Hoàng Thị Oanh | NTTNH | + | |
14. | Đặng Thị Thúy | NTTNH | + | |
15. | Nguyễn Xuân Hào | NTTNH | + | |
16. | Phạm Quỳnh Mai | NTTNH | + | |
17. | Trịnh Thị Hạnh | NTTNH | + | |
18. | Hà Phương Loan | NTTNH | + | |
19. | Khiếu Đình Tuyên | NTTNH | + | |
20. | Mai Thị Lan | NTTN | + | |
21. | Đặng Thúy Nương | NTTNH | + | |
22. | Giang Thị Dung | NTTNH | + | |
23. | Phạm Quang Trung | NTTNH | + | |
24. | Nguyễn Thúy Hiền | NTTNH | + | |
25. | Nguyễn Thị Phương | NTTNH | + | |
26. | Nguyễn Ngọc Nhã | Karatedo | + | |
27. | Vũ Linh Huệ | Karatedo | + | |
28. | Nguyễn Thị Dung | Karatedo | + | |
29. | Trần Minh Huế | Karatedo | + | |
30. | Nguyễn Tất Đạt | Karatedo | + | |
31. | Vũ Thu Thảo | Karatedo | + | |
32. | Vũ Minh Nghĩa | Karatedo | + | |
33. | Nguyễn T Bích Duyên | Karatedo | + | |
34. | Trần Thị Khuyên | Karatedo | + | |
35. | Nguyễn Minh Luyện | Karatedo | + | |
36. | Vũ Đức Huy | HTC | + | |
37. | Lò Thị Ngọc | HTC | + | |
38. | Tẩn U Mẩy | HTC | + | |
39. | Nguyễn Thị Lan Anh | HTC | + | |
40. | Đặng Thị Thanh Xuân | HTC | + | |
41. | Trinh Mai Trang | HTC | + | |
42. | Nguyễn Thị Huế | HTC | + | |
43. | Nguyễn Thị Thu Uyên | HTC | + | |
44. | Lê Thị Phượng | HTC | + | |
45. | Nguyễn Phương Ngọc | HTC | + | |
46. | Nguyễn Thị Hà | HMNĐ | + | |
47. | Trần Nguyên Khương | HMNĐ | + | |
48. | Nguyễn Thị Hậu | HMNĐ | + | |
49. | Đỗ Thị Huế | HMNĐ | + | |
50. | Mai Thị Ngọc Lan | HMNĐ | + | |
51. | Bùi Văn Mạnh | HMNĐ | + | |
52. | Lê Thiêm Chung | HMNĐ | + | |
53. | Lê Thị Dung | HMNĐ | + | |
54. | Hoàng Hương Giang | HMNĐ | + | |
55. | Lê Thị Thu Nhung | HMNĐ | + | |
56. | Phạm Quý Triều | VPHSV | + | |
57. | Đinh Công Minh | VPHSV | + | |
58. | Đỗ Thị Lý | VPHSV | + | |
59. | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VPHSV | + | |
60. | Trần Tuấn Linh | VPHSV | + |
VĂN PHÒNG ĐOÀN TRƯỜNG |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tuần Tuần 15 (Năm học 2023-2024): Từ 28/10 đến 28/10/2023 |