THÔNG BÁO VỀ DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN NHẬN QUÀ TẾT KỶ HỢI 2019
- Chủ nhật - 20/01/2019 16:48
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên Trường Đại học Y Dược Thái Bình kính thông báo tới 135 sinh viên nhận quà tết kỷ hợi 2019 tham gia buổi lễ trao quà tết Kỷ Hợi 2019 với thời gian, địa điểm sau:
- Thời gian: 8h30 sáng Thứ Hai ngày 21/01/2019
- Địa điểm: Đại giảng đường trường Đại học Y Dược Thái Bình
Kính đề nghị các đồng chí tham gia đầy đủ đúng giờ.
- Thời gian: 8h30 sáng Thứ Hai ngày 21/01/2019
- Địa điểm: Đại giảng đường trường Đại học Y Dược Thái Bình
Kính đề nghị các đồng chí tham gia đầy đủ đúng giờ.
DANH SÁCH SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN NHẬN QUÀ TẾT KỶ HỢI 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ |
1 | Cao Thị Mai Hiên | Y1A - K48 |
2 | Trần Thị Thanh Thùy | |
3 | Đinh Ngọc Anh | Y1D - K48 |
4 | Trìu Ngọc Duyên | |
5 | Đàm Thị Thảo | Y1E-K48 |
6 | Nguyễn Thị Thu | |
7 | Triệu Thị Trang | Y1F-K48 |
8 | Tẩn Xía Chiêu | |
9 | Lại Thị Thư | Y1G – K48 |
10 | Bùi Thị Xinh | |
11 | Bùi Văn Thành | Y1H – K48 |
12 | Trần Thị Nguyệt | |
13 | Hồ Thị Nguyệt | Dược 1A - K13 |
14 | Lại Thị Ánh | |
15 | Chu Thị Tới | Dược 1B - K13 |
16 | Nông Thị Bình | |
17 | Đào Thị Loan | CNĐD1A – K13 |
18 | Phàn Mẩy Xeng | |
19 | Trần Thị Huyền | CNĐD1B – K13 |
20 | Quàng Thị Châm | |
21 | Cao Thị Linh | YTCC1 - K6 |
22 | Vàng A Hương | |
23 | Đinh Thị Hương Giang | Y2B – K47 |
24 | Nguyễn Việt Dũng | |
25 | Trần Văn Trường | Y2D – K47 |
26 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
27 | Đặng Thị Dương | Y2F – K47 |
28 | Nguyễn Văn Hiếu | |
29 | Phạm Bích Ngọc | Y2G – K47 |
30 | Hoàng Thị Thanh Hiền | |
31 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Y2I – K47 |
32 | Bùi Thị Linh | |
33 | Đào Thị Tươi | Y2K – K47 |
34 | Lưu Thị Nhiên | |
35 | Vũ Thị Uyên | Dược 2A – K12 |
36 | Ngô Thị Hiền | |
37 | Phan Thị Nhân | Dược 2B – K12 |
38 | Đặng Thị Thanh | |
39 | Nguyễn Thị Huệ | CNĐD 2A – K12 |
40 | Nguyễn Thị Dương | |
41 | Đặng Thị Mai Oanh | CNĐD 2B – K12 |
42 | Nông Việt Chinh | |
43 | Lê Văn Quang | YHCT2 - K12 |
44 | Lữ Thị Tươi | |
45 | Nguyễn Hoàng Tuấn | YTCC2 - K5 |
46 | Lường Thị Thảo | |
47 | Phan Văn Chương | Y3A – K46 |
48 | Phùng Thị Hải Dương | |
49 | Nguyễn Văn Đông | Y3B – K46 |
50 | Trần Vân Anh | |
51 | Nguyễn Ngọc Hà | Y3C – K46 |
52 | Đỗ Thị Mai | |
53 | Dương Thị Mỵ | Y3D – K46 |
54 | Phan Thanh Huyền | |
55 | Phan Đình Thiên | Y3E – K46 |
56 | Nguyễn Thị Phương | |
57 | Lộc Thị Yêu | Y3F – K46 |
58 | Đinh Thị Kim Huê | |
59 | Hà Việt Dũng | Y3G-K46 |
60 | Vũ Thị Hồng Ngọc | |
61 | Quàng Thị Điếng | Y3H – K46 |
62 | Mạc Thị Thanh | |
63 | Phùng Thị Bích Hồng | Y3I – K46 |
64 | Nguyễn Thị Hà | |
65 | Mai Thị Thắm | Y3K – K46 |
66 | Bùi Thị Thủy | |
67 | Bùi Thị Huê | Dược 3A – K11 |
68 | Hoàng Thị Phương | |
69 | Ô Thu Trà | Dược 3B – K11 |
70 | Nguyễn Thị Liễu | |
71 | Chu Thục Uyên | CNĐD 3A – K11 |
72 | Trần Thị Mỹ Duyên | |
73 | Nguyễn Văn Phúc | CNĐD 3B – K11 |
74 | Bùi Trọng Tính | |
75 | Lầu Y Sềnh | YHCT3 - K11 |
76 | Phạm Văn Trường | |
77 | Nguyễn Nhật Phương | YHDP3 - K10 |
78 | Nguyễn Thị Trang | |
79 | Lương Xuân Lộc | YTCC3 - K4 |
80 | Nguyễn Đức Huy | Y4E - K45 |
81 | Trần Thị Hằng | |
82 | Phan Thị Mai Vân | Y4G - K45 |
83 | Phạm Thu Thủy | |
84 | Vũ Tiến Hoàng | Y4K - K45 |
85 | Tân Sài Páo | |
86 | Bùi Thị Xuân | YHCT4 K10 |
87 | Trương Thị Dung | |
88 | Nguyễn Thị Hương | YTCC4 - K3 |
89 | Nùng Thị Hằng | |
90 | Nguyễn Đức Trí | YHDP4 K9 |
91 | Vi Thị Thuận | |
92 | Trần Thị Lý | Y5A – K44 |
93 | Đinh Thị Dung | |
94 | Phạm Thị Ngọc Anh | Y5B – K44 |
95 | Ngô Thu Chung | |
96 | Sùng Thị Dợ | Y5C – K44 |
97 | Vi Văn Số | |
98 | Nguyễn Thị Lụa | Y5D – K44 |
99 | Xa Thị Liễu | |
100 | Trịnh Đình Tuấn Anh | Y5E – K44 |
101 | Lê Duy Định | Y5F – K44 |
102 | Bùi Thị Dung | |
103 | Nguyễn Thị Phong Lan | Y5G – K44 |
104 | Lê Thị Thắng | |
105 | Cứ A Vàng | Y5H – K44 |
106 | Hạng A Thắng | |
107 | Lý Kim Phương | YHDP5 - K8 |
108 | Hoàng Kim Anh | |
109 | Hoàng Thái Sơn | YHCT5 K9 |
110 | Ninh Thị Quỳnh Giang | |
111 | Ngô Thị Trang | Dược5 K9 |
112 | Nguyễn Thảo Huyền | |
113 | Phạm Thị Diệu | Y6A – K43 |
114 | Nguyễn Thị Ngọc | |
115 | Trần Thị Dinh | Y6B – K43 |
116 | Bế Thị Huyền | |
117 | Trịnh Công Nam | Y6C – K43 |
118 | Trịnh Như Hòa | |
119 | Sùng A Của | Y6D – K43 |
120 | Đặng Thị Thủy | |
121 | Đặng Thị Thùy Dung | Y6E – K43 |
122 | Nguyễn Anh Tuấn | |
123 | Trần Thị Nữ | Y6F – K43 |
124 | Sùng Thị Xa | |
125 | Nguyễn Thị Vân Anh | Y6G – K43 |
126 | Trần Văn Tuấn | |
127 | Trần Thị Thảo | YHDP6 - K7 |
128 | Lưu Thị Phương | |
129 | Nguyễn Văn Bình | LT3B – K50 |
130 | Quách Văn Chiến | |
131 | Nguyễn Tuấn Minh | VP ĐTN - HSV |
132 | Lê Thị Luyến | VP ĐTN - HSV |
133 | Đoàn Thị Tuyết Chinh | VP ĐTN - HSV |
134 | Phạm Thị Liên | VP ĐTN - HSV |
135 | Lê Thị Thu Uyên | VP ĐTN - HSV |